Có 2 kết quả:

封建时代 fēng jiàn shí dài ㄈㄥ ㄐㄧㄢˋ ㄕˊ ㄉㄞˋ封建時代 fēng jiàn shí dài ㄈㄥ ㄐㄧㄢˋ ㄕˊ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

feudal times

Từ điển Trung-Anh

feudal times